|
|
|
-
Hỗ trợ Bộ xử lý Intel® Core ™ / Pentium® Vàng / Celeron® 8 cho ổ cắm LGA 1151
-
Hỗ trợ bộ nhớ DDR4, lên đến 2666MHz
-
Audio Boost: Chất lượng âm thanh phòng thu.
-
EZ Debug LED: Cách dễ nhất để khắc phục sự cố
-
X-Boost: Phần mềm tự động phát hiện và cho phép bạn tăng hiệu suất của bất kỳ lưu trữ, Optane hoặc thiết bị USB
-
Core Boost: Với cách bố trí cao cấp và thiết kế nguồn kỹ thuật hoàn toàn để hỗ trợ nhiều lõi hơn và mang lại hiệu suất tốt hơn.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuẩn mainboard: Micro-ATX
- Socket: LGA 1151 , Chipset: B365
- Hỗ trợ RAM: DDR4 , tối đa 32GB
- Cổng cắm lưu trữ: 1 x M.2 SATA/NVMe; 6 x SATA 3 6Gb/s; Hỗ trợ Intel Optane
- Cổng xuất hình: 1 x HDMI; 1 x VGA/D-sub
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HP V203p 19.5-inch (T3U90AA)
Kích thước màn hình: 19.5-inch
Độ phân giải: 1440 x 900 at 60 Hz
Công nghệ panel: IPS/LED backlight
Tỉ lệ: 16:10
Độ tương phản: 1000:1 static / 6M:1 dynamic
Góc nhìn: 178⁰ /178⁰
Kết nối: VGA,
Độ nghiêng và góc xoay: (-5° to + 20° )
Thời gian đáp ứng: 8 ms
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
-
-
Màn hình 19,5" phù hợp cho giải trí lẫn công việc
-
Độ phân giải HD 1600x900, hiển thị 16,7 triệu màu, thời gian đáp ứng 5ms đảm bảo đem lại trải nghiệm tuyệt vời khi sử dụng
-
Thiết kế cứng cáp, đơn giản mang phong cách Mĩ.
-
Hình ảnh trung thực, sắc nét, góc nhìn siêu rộng lên tới 170 độ
-
Kết nối đa dạng D-Sub, Display Port phù hợp môi trường làm việc cần xuất nhiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
Kích thước: 20.7"
-
Độ phân giải: 1920 x 1080 ( 16:9 )
-
Công nghệ tấm nền: TN
-
Góc nhìn: 90 (H) / 65 (V)
-
Tần số quét: 60Hz
-
Thời gian phản hồi: 5 ms
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
GPU nVIDIA GeForce GTS450 ,RAMDAC 400MHz, Engine Clock 594Mhz, Shader Clock 1189MHz, Memory Clock 1600 Mhz( 800 MHz DDR3), D-Sub, DVI-I, HDMI. DVI Max Resolution 2560 x 1600, D-Sub Max Resolution : 2048x1536. HDCP,Support Full Microsoft® DirectX® 11, Built Window 7, GeForce CUDA™ Technology, NVIDIA PhysX™ ready. Điểm nhấn: Dust-proof fan: Efficiently dissipates heat while extending lifespan by 25%+GeForce CUDA™ Technology +NVIDIA PhysX™ ready + AIWI software turns your iPhone &iPod touch into a game joystick to control exciting PC games
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kích thước: 214.5 x 511.8 x 528.8 mm Chất liệu : Khung Thép (SECC) , Mặt lưới Trọng lượng: 9.56 kg Chuẩn Mainboard: ATX, M-ATX, Mini iTX Khay ổ 5.25" : 4 Khay ổ 3.5" : 7 Khay ổ 2.5" : 2 I/O Panel: USB 2.0 x 2 , eSATA x 1 , MIC x 1 , Audio x 1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Kích thước: 21.5"
- Độ phân giải: 1920 x 1080 ( 16:9 )
- Công nghệ tấm nền: TN
- Góc nhìn: 170 (H) / 160 (V)
- Tần số quét: 60Hz
- Thời gian phản hồi: 5 ms
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Kích thước: 21.5"
- Độ phân giải: 1920 x 1080 ( 16:9 )
- Công nghệ tấm nền: IPS
- Góc nhìn: 178 (H) / 178 (V)
- Tần số quét: 60Hz
- Thời gian phản hồi: 14 ms
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kích thước (Cao / Dài/ Rộng) 502 x 563 x 253 mm Chất liệu : Khung Thép (SECC) , Mặt lưới + nhựa Trọng lượng: 8.7 kg Chuẩn Mainboard: ATX, M-ATX Khay ổ 5.25" : 5 Khay ổ 3.5" : 6 (1 ẩn) I/O Panel: USB 2.0 x 2 ,Mic x 1, Audio x 1 (HD audio), , eSATA x1 . LED on/off Hệ thống làm mát:
|
|
|
|
|
|
|
|