|
|
|
Công suất hủy tối đa 5tờ/lần (A4-70mgs), Kiểu huỷ: Sợi, Hủy được card visit, đĩa CD, Cỡ sợi hủy: 4 x 25mm, Hệ thống chống ồn thế hệ mới, êm, Chức năng trả giấy ngược. Chức năng chống kẹt giấy, Kích thước máy: 185 x 330 x 385 mm, Dung tích thùng chứa: 18 lít, Trọng lượng máy: 4 Kg, Tốc độ cắt: 3m/phút, Lưỡi dao bằng thép đặc biệt bảo hành 3 năm siêu bền và rất sắc, Công nghệ: Đức - Xuất xứ: Trung Quốc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Công suất hủy tối đa 8tờ/lần (A4-70mgs)
Kiểu huỷ:Vụn
Cỡ sợi hủy: 2 x 9mm
Kích thước máy: 390 x 265 x 546 mm
Dung tích thùng chứa: 23 lít
Trọng lượng máy: 13.3 Kg
Tốc độ hủy: 3m/phút
Công nghệ: Đức (Germany technology)
Đặc điểm: Lưỡi dao bằng thép đặc biệt, siêu bền và rất sắc, chức năng tự động dừng khi tay đưa gần khe hủy.Bảo hành 12 tháng cho máy, 02 năm cho dao cắt
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Công suất hủy tối đa 12 tờ/lần (A4-70mgs) Kiểu huỷ: Sợi Hủy được card visit, đĩa CD Cỡ sợi hủy: 3.8 x 39mm Kích thước máy: 390 x 265 x 545 mm Dung tích thùng chứa: 23 lít Trọng lượng máy:13Kg Tốc độ hủy: 3m/phút Công nghệ: Đức (Germany technology) Đặc điểm: Lưỡi dao bằng thép đặc biệt, siêu bền và rất sắc, chức năng tự động dừng khi tay đưa gần khe hủy.Bảo hành 12 tháng cho máy, 02 năm cho dao cắt.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Công suất hủy tối đa 12 tờ/lần (A4-70mgs) Kiểu huỷ:Vụn Cỡ sợi hủy: 2 x 9mm Kích thước máy: 290 x 440 x 630 mm Dung tích thùng chứa: 34 lít Trọng lượng máy:16.3Kg Tốc độ cắt: 3m/phút Công nghệ: Đức (Germany technology) Xuất xứ: Trung Quốc Đặc điểm: Lưỡi dao bằng thép đặc biệt, siêu bền và rất sắc, chức năng tự động dừng khi tay đưa gần khe hủy.Bảo hành 12 tháng cho máy, 02 năm cho dao cắt
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Công suất hủy tối đa 17 tờ/lần (A4-70mgs) Kiểu huỷ: Sợi Hủy được card visit, đĩa CD Cỡ sợi hủy: 3.8 x 39mm Kích thước máy: 290 x 440 x 630 mm Dung tích thùng chứa: 34 lít Trọng lượng máy:16.3Kg Tốc độ cắt: 3m/phút Công nghệ: Đức (Germany technology) Đặc điểm: Lưỡi dao bằng thép đặc biệt, siêu bền và rất sắc, chức năng tự động dừng khi tay đưa gần khe hủy.Bảo hành 12 tháng cho máy, 02 năm cho dao cắt
|
|
|
|
|
|
|
|