|
|
|
-Công nghệ: in nhiệt trực tiếp
-Tốc độ: 150mm/s. Khổ giấy 80mm
-Chức năng mở két.
- Hỗ trợ in tiếng việt
-Thiết kế nhỏ gọn lắp giấy thuận tiện,
dễ dàng lắp đặt để bàn, ngang dọc,
hoặc treo tường
-Kết nối : USB
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Công nghệ: Laser
Số tia quét: Đơn tia
Hình ảnh: 1D
Tốc độ quét: 100 scan lines/second
Độ mịn mã vạch : 3.5 Mil
Chế độ quét: Bấm nút
Cổng kết nối::USB,
Hình thức sử dụng: Cầm tay
Chân đế: không
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
'- Công nghệ: Laser
- Số tia quét: Đơn tia
- Hình ảnh: 1D
- Tốc độ quét: 72 scan lines/second
- Độ mịn mã vạch : 4 Mil
- Chế độ quét: Bấm nút
- Cổng kết nối: USB, (KB, RS-232 tùy
chọn)
- Hình thức sử dụng: Cầm tay
- Chân đế: không
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
'- Công nghệ: Linear-Imager
- Số tia quét: Đơn tia
- Hình ảnh: 1D
- Tốc độ quét: 300 scan lines/second
- Độ mịn mã vạch : 3.5 Mil
- Chế độ quét: Bấm nút
- Cổng kết nối::USB, RS232, KBW
- Hình thức sử dụng: Cầm tay
- Chân đế: không
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
'- Công nghệ: Area Imaging
- Hình ảnh quét: 1D, 2D
- Tốc độ: 100 mm
- Chế độ quét: Bấm nút hoặc tự động
nhận dạng
- Cổng kết nối::KBW, USB
- Hình thức sử dụng: Cầm tay
- Chân đế: không
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
'- Công nghệ: Laser
- Số tia quét: Đa tia
- Hình ảnh : 1D
- Tốc độ quét: 1650 scan/second
- Chế độ quét: Tự động
- Cổng kết nối: USB, RS232
- Hình thức sử dụng: Để bàn
- Kiểu dáng : Để bàn với chân đế lớn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Độ phân giải: 576 điểm/dòng HOẶC
512 điểm/dòng
Tốc độ in: 200 mm/giây
Khổ giấy: 79.5±0.5mm
Loại giấy in: Giấy in nhiệt
Độ bền đầu in: 100km
Độ bền dao cắt: 1 triệu lần cắt
Kích thước: 183×143.5×135mm
Trọng lượng: 3,5kg
Tự động cắt giấy: Cắt gần hết
Cảm biến: Cảm biến mở nắp, cảm biến
tín hiệu in, cảm biến lỗi
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Độ phân giải: 576 điểm/dòng HOẶC
512 điểm/dòng
Tốc độ in: 260 mm/giây
Khổ giấy: 79.5±0.5mm
Loại giấy in: Giấy in nhiệt
Độ bền đầu in: 100km
Độ bền dao cắt: 1 triệu lần cắt
Kích thước: 183×143.5×135mm
Trọng lượng: 3,5kg
Tự động cắt giấy: Cắt gần hết
Cảm biến: Cảm biến mở nắp, cảm biến
tín hiệu in, cảm biến lỗi
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Công nghệ in nhiệt, tự động cắt giấy
Khổ giấy : 58 mm, tốc độ 90mm/s
Mật độ: 576 điểm/dòng
Độ bền đầu in:100km
Giao tiếp : USB
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Độ phân giải: 576 điểm/dòng HOẶC
512 điểm/dòng
Tốc độ in: 260 mm/giây
Khổ giấy: 79.5±0.5mm
Loại giấy in: Giấy in nhiệt
Độ bền đầu in: 100km
Độ bền dao cắt: 1 triệu lần cắt
Kích thước: 183×143.5×135mm
Trọng lượng: 3,5kg
Tự động cắt giấy: Cắt gần hết
Cảm biến: Cảm biến mở nắp, cảm biến
tín hiệu in, cảm biến lỗi
|
|
|
|
|
|
|
|