|
|
|
-
Kích thước: 23.5"
-
Độ phân giải: 1920 x 1080 ( 16:9 )
-
Công nghệ tấm nền: PLS
-
Góc nhìn: 178 (H) / 178 (V)
-
Tần số quét: 60Hz
-
Thời gian phản hồi: 4 ms
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bộ vi xử lý/ CPU Intel Core i3-9100 (6M Cache, up to 4.20GHz)
-
Socket: 1151-v2, Intel Core thế hệ thứ 9
-
Tốc độ: 3.60 GHz - 4.20 GHz (4nhân, 4 luồng)
-
Bộ nhớ đệm: 6MB
-
Chip đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
GIGABYTE™ GV N550D5-1GI - Geforce GTX 550 Ti GPU - Chuẩn PCI-Express 2.0 Thông số kỹ thuật: 1GB GDDR5 - 192bit (Core Clock 900MHz ; Mem Clock 4100MHz) Cổng xuất: Dual-link DVI-I/ D-sub/ HDMI Support Nvidia PureVideo, PhyX, CUDA, MS DirectX 11, OpenGL 4.1, Shader Model 5.0 Điểm nổi bật: DDR5 - 192bit, Ultra Durable 2, BIG FAN COOLER, HDMI mạ vàng Đáp ứng hoàn hảo các yêu cầu Giải trí số, Overclock và Gamer Bảo hành 36 tháng chính hãng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
Monitor Dell S2319H
-
Kích thước: 23 inch
-
Tấm nền: IPS
-
Độ phân giải: Full HD (1920x1080)
-
Thời gian đáp ứng: 5ms
-
Màu sắc hiển thị: 16.7 triệu màu
-
Độ sáng: 250cd/m2
-
Góc nhìn: 178°/178°
-
Loa ngoài: 2x 3W
-
Cổng kết nối: VGA, HDMI, Audio
-
Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp HDMI, Hướng dẫn sử dụng,...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kích thước (Cao / Dài/ Rộng) 560 x 564 x 243 mm Chất liệu : Khung Thép (SECC), Mặt lưới + nhựa Trọng lượng: 13.2 kg Chuẩn Mainboard: M-ATX / ATX / E-ATX / GIGABYTE XL-ATI Khay ổ 5.25" : 6 Khay ổ 3.5" : 5 Khay 2.5" : 2 (lấy từ khay 5.25) I/O Panel: USB 3.0 x 2,USB 2.0 x 2, IEEE 1394a x 1, e-SATA x 1, Audio x 1, Mic x 1, IEEE 1394a x1 , eSATA x1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bộ vi xử lý/ CPU Intel Core i5-7500 (6M Cache, up to 3.8GHz)
-
Socket: LGA 1151 , Intel Core thế hệ thứ 7
-
Tốc độ xử lý: 3.4 GHz - 3.8 GHz ( 4 nhân, 4 luồng)
-
Bộ nhớ đệm: 6MB
-
Đồ họa tích hợp: Intel HD Graphics 630
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
GPU nVIDIA GeForce GTX560, RAMDAC 400MHz, Engine Clock 925Mhz, Shader Clock 1850MHz, Memory Clock 4200 MHz (1050 MHz DDR5), CUDA core:336 , 2DVI-I+1xmini-HDMI, HDMI output via Mini HDMI to HDMI adaptor, D-Sub (via DVI to D-Sub adaptor x 1). DVI Max Resolution 2560 x 1600, D-Sub Max Resolution : 2560x1600, HDCP,Support Full Microsoft® DirectX® 11, Built Window 7, GeForce CUDA™ Technology, NVIDIA PhysX™ ready. Điểm nhấn: Top-selected and overclocked to 925MHz, 115MHz more than generic for faster and smoother performance; Speed up heat dissipation with doubled airflow via exclusive DirectCU dual fan design+ Extreme gaming satisfaction demonstrated by DirectX 11! + NVIDIA® 3D Vision™ + Pump up graphics performance with Super Alloy Power delivering a 15% performance boost, 2.5 longer lifespan and 35C cooler operation
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kích thước (Cao / Dài/ Rộng) 598 x 628 x 266 mm Chất liệu : Khung nhôm (Aluminum) mặt lưới. Trọng lượng: 13.8 kg Chuẩn Mainboard: ATX, M-ATX, E-ATX Khay ổ 5.25" : 9 Khay ổ 3.5" : 5 (1 ẩn) I/O Panel: USB 2.0 x 4 ,Mic x 1, Audio x 1 (HD audio), IEEE 1394a x1, eSATA x1 , Led on/off
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
Số vòng quay: 7200rpm.
-
Chuẩn: SATA III.
-
Bộ nhớ đệm: 64MB Cache.
-
Dung lượng: 6000GB.
-
Kích thước: 3.5 inch.
-
Tốc độ truyền dữ liệu: 600MB/s.
-
Hoạt động liên tục 24 x 7 trên các thiết bị DVR.
-
Cung cấp đồng thời 16 luồng dữ liệu HD.
-
Đảm bảo môi trường yên tĩnh, tiết kiệm điện năng.
-
Giải pháp lưu trữ Video cho hệ thống giám sát chuyên nghiệp.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- CPU Intel Core i7-8700K - CPU Family: Coffee Lake-S - CPU Process: 14nm - Cores/Threads: 6/12 - Base Clock: 3.70 GHz
- Boost Clock: 4.70 GHz
- L2/L3 Cache: 1.5/12 MB
- Overclocking Support: Yes
- Socket: LGA1151
- TDP: 95W
|
|
|
|
|
|
|
|