|
|
|
- Chức năng máy in: Copy – Print – Scan – Fax – In mạng.
- In qua mạng LAN: có sẵn
- Khổ giấy in: Tối đa A4
- Tốc độ in: 20 trang/ phút
- Tốc độ xử lý: 600MHz
- Bộ nhớ ram: 128 MB
- Độ phân giải: 600 x 600 dpi
- Chuẩn kết nối: USB, Network
- Chức năng đặc biệt: In mạng, ePrint
- Hiệu suất làm việc: 8.000 trang / 1 tháng
- Mực in sử dụng: CF283A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
Tên máy in: Máy in HP LaserJet Pro M201dw (CF456A)Máy in HP LaserJet Pro M201dw (CF456A)
-
Loại máy in: Laser trắng đen Print
-
Khổ giấy in: Tối đa khổ A4
-
Tốc độ in: 25 trang / phút
-
Tốc độ xử lý: 750 MHz
-
Bộ nhớ ram: 128 MB
-
Độ phân giải: 600 x 600 dpi
-
Chuẩn kết nối: USB 2.0, Ethernet 10/100, WiFi 802.11b/g/n
-
Chức năng đặc biệt: WiFi 802.11b/g/n, ePrint, in 2 mặt
-
Hiệu suất làm việc: 15.000 trang / tháng
-
Mực in sử dụng: HP 83A (CF283A)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
Máy in lí tưởng cho nhu cầu sử dụng của văn phòng nhỏ và văn phòng tại nhà
-
Tốc độ (A4): lên tới 27ppm
-
FPOT (A4): in bản đầu tiên chỉ 8.0 giây
-
Khay giấy lớn đến 251 tờ
-
Độ phân giải: lên đến 1200 x 1200 (nội suy)
-
Công suất khuyến nghị/tháng: 500 - 1,500 trang
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
Tên máy in: HP LaserJet M1212nf Multifunction Printer (CE841A)
-
Loại máy in: Print, copy, Scan, Fax
-
Khổ giấy in: Tối đa A4
-
Tốc độ in: 18 trang / phút
-
Độ phan giải: 1200 dpi effective output quality
-
Bộ sử lý: 400 MHz processor
-
Bộ nhớ Ram: 64 MB Ram
-
Khay giấy: trang bị 1 khay giấy, Nạp bản gốc 30 trang
-
Chức năng fax: 3 giây / trang (tốc độ sử lý fax 33.6kbps)
-
Chuẩn kết nối: Hi-Speed USB 2.0, Network, analog fax port
-
Hiệu suất làm việc: 8,000 trang / tháng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
- Chức năng: Print/ Copy/ Scan/ Duplex
-
- Khổ giấy: A4/A5
-
- In đảo mặt: Có
-
- Cổng giao tiếp: USB
-
- Dùng mực: Canon 337
-
- Tốc độ in: 27 trang/1 phút
-
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
(Dòng máy in chuyên dụng cho in bill hoá đơn giấy liên tục từ 1- 5 liên)
-
Công nghệ in: Máy in kim
-
Khổ giấy: Tối đa A4
-
Số đầu kim: 24 kim
-
Khả năng in: Giấy thường A4, giấy in liên tục dầy 4 liên
-
Trọng lượng máy: 4,4kg
-
Kích thước: (rộng x sâu x cao) 366 x 275 x 159mm
-
Độ phân giải: 360 x 360 dpi
-
Tốc độ in: 300 ký tự / giây
-
Bộ nhớ đệm: 64 Kbyte
-
Tần số quét: 50 ~ 60Hz
-
Điện thế yêu cầu: AC 120V, AC 220-240V
-
Giao diện chuẩn: USB & Parallel
-
Mực sử dụng: dùng mực Epson S015506 (Hộp ruy-băng đen), S015569
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
- Chức năng: Print/ Scan/ Copy
-
- Khổ giấy: A4/A5
-
- In đảo mặt: Không
-
- Cổng giao tiếp: USB
-
- Dùng mực: Canon 325
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
Tốc độ in ở mật độ 10cpi : High speed draft (HSD): 510 cps
-
Draft (CPS): 370 cps
-
Độ phận giải : 240x360 dpi
-
Phông : OCR A- B, Roman,Sans Serif, Italic, Courier
-
Mật độ in :10, 12, 15, 16.6, 17.1 cpi
-
Copies :Bản gốc + 6 bản copy
-
Độ dài hàng :238,76 mm (94 columms at 10 cpi)
-
Khoảng cách hàng :1/5 inch, 1/6 inch, n/216 inch, n/240 inch
|
|
Khuyến mại: |
Máy in kim Olivetti PR2 Plus
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã mực : T6641 Black, T6642 Cyan, T6643 Magenta,T6644 Yellow (Kích thước giọt mực nhỏ 3pl)
Khổ giấy in tối đa: A4
Trọng lượng : 2,7kg
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) : 472 x 222 x 130 mm
Tốc độ in: Khoảng 27 trang đen / phút
Khoảng 15 trang màu / phút
Độ phân giải: 5760x1440 dpi (với kỹ thuật VSDT)
Chuẩn kết nối: USB 2.0 Hi - Speed
Chức năng đặc biệt: Sử dụng bộ tiếp mực chính hãng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
Máy in phun 5 màu mực
-
Tốc độ in chuẩn ISO (khổ (A4): 10,4 trang/phút (màu) / 14,5 trang/phút (đen trắng)
-
Tốc độ in ảnh cỡ (4 x 6"): 36 giây (in không viền)
-
In đảo mặt: Không
-
Windows 8 / Windows 7 / Windows XP / Windows Vista / Mac OS X v10.6.8 và phiên bản sau này
|
|
|
|
|
|
|
|