|
|
|
-
Kích thước màn hình: 18.5"
-
Công nghệ Panel: Backlight LED (Panel TN Active Matrix TFT)
-
Độ phân giải tối đa: 1366 x 768
-
Góc nhìn (dọc/ngang): 50 ~ 65 ° / 90 °
-
Khả năng hiển thị màu: 16.7M
-
Độ sáng màn hình: 200cd/m2
-
Độ tương phản: 600:1
-
Thời gian đáp ứng: 5ms
-
Các kiểu kết nối hỗ trợ: VGA
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
Monitor Dell S2319H
-
Kích thước: 23 inch
-
Tấm nền: IPS
-
Độ phân giải: Full HD (1920x1080)
-
Thời gian đáp ứng: 5ms
-
Màu sắc hiển thị: 16.7 triệu màu
-
Độ sáng: 250cd/m2
-
Góc nhìn: 178°/178°
-
Loa ngoài: 2x 3W
-
Cổng kết nối: VGA, HDMI, Audio
-
Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp HDMI, Hướng dẫn sử dụng,...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
Kích thước: 18.5"
-
Độ phân giải: 1366 x 768 ( 16:9 )
-
Góc nhìn: 90 (H) / 65 (V)
-
Tần số quét: 60Hz
-
Thời gian phản hồi: 7 ms
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
Kích thước: 23.5"
-
Độ phân giải: 1920 x 1080 ( 16:9 )
-
Công nghệ tấm nền: VA
-
Góc nhìn: 178 (H) / 178 (V)
-
Thời gian phản hồi: 4 ms
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Kích thước: 24"
- Độ phân giải: 1920 x 1080 ( 16:9 )
- Công nghệ tấm nền: TN
- Góc nhìn: 170 (H) / 160 (V)
- Tần số quét: 60Hz
- Thời gian phản hồi: 2 ms
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Kích thước: 21.5"
- Độ phân giải: 1920 x 1080 ( 16:9 )
- Công nghệ tấm nền: IPS
- Góc nhìn: 178 (H) / 178 (V)
- Tần số quét: 60Hz
- Thời gian phản hồi: 14 ms
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Kích thước: 23.6"
- Độ phân giải: 1920 x 1080 ( 16:9 )
- Công nghệ tấm nền: PLS
- Góc nhìn: 178 (H) / 178 (V)
- Tần số quét: 60Hz
- Thời gian phản hồi: 4 ms
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
-
-
Màn hình 19,5" phù hợp cho giải trí lẫn công việc
-
Độ phân giải HD 1600x900, hiển thị 16,7 triệu màu, thời gian đáp ứng 5ms đảm bảo đem lại trải nghiệm tuyệt vời khi sử dụng
-
Thiết kế cứng cáp, đơn giản mang phong cách Mĩ.
-
Hình ảnh trung thực, sắc nét, góc nhìn siêu rộng lên tới 170 độ
-
Kết nối đa dạng D-Sub, Display Port phù hợp môi trường làm việc cần xuất nhiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
Kích thước: 18.5"
-
Độ phân giải: 1366 x 768 ( 16:9 )
-
Công nghệ tấm nền: TN
-
Góc nhìn: 90 (H) / 65 (V)
-
Tần số quét: 60Hz
-
Thời gian phản hồi: 5 ms
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
Kích Thước Màn Hình: 18,5”
-
Độ Sáng Màn Hình: 200 cd/m²
-
Tỉ Lệ Tương Phản Động MEGA: 600:01
-
Độ Phân Giải Màn Hình: 1366x768
-
Thời Gian Đáp Ứng: 5ms
-
Hỗ trợ màu: 16,7 Triệu Màu
-
Góc nhìn: 65°/90°(CR>10)
-
Tín hiệu đầu vào: VGA, Displayport
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
Kích thước màn hình: 21.5"
-
Công nghệ Panel: Backlight LED (Panel TN Active Matrix TFT)
-
Độ phân giải tối đa: 1920x1080 at 60Hz
-
Góc nhìn (dọc/ngang): 50 ~ 65 ° / 90 °
-
Khả năng hiển thị màu: 16.7M
-
Độ sáng màn hình: 200cd/m2
-
Độ tương phản: 600:1
-
Thời gian đáp ứng: 5ms
-
Các kiểu kết nối hỗ trợ: VGA
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
Màn hình Dell S2216H.
-
Hãng sản xuất : Dell.
-
Kích thước màn hình : 21.5 inch.
-
Độ tương phản : 1920x1080.
-
Tỷ lệ tương phản: 8.000.000:1.
-
Cổng kết nối: VGA, HDMI
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Kích thước: 21.5"
- Độ phân giải: 1920 x 1080 ( 16:9 )
- Công nghệ tấm nền: TN
- Góc nhìn: 170 (H) / 160 (V)
- Tần số quét: 60Hz
- Thời gian phản hồi: 5 ms
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
Dell Ultrasharp U2419H – Đen -bạc
-
Loại màn hình: Phẳng
-
Tỉ lệ: 16:9
-
Kích thước: 23.8 inch
-
Tấm nền: IPS
-
Độ phân giải: Full HD (1920x1080)
-
Tốc độ làm mới: 60Hz
-
Thời gian đáp ứng: 5ms
-
Cổng kết nối: 1 x DP 1.4, 1 x DP (out) with MST, 1 x HDMI 1.4, USB 3.0
-
Phụ kiện: Cáp nguồn, cáp Display Port, 1 cáp USB 3.0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
Kích thước: 20.7"
-
Độ phân giải: 1920 x 1080 ( 16:9 )
-
Công nghệ tấm nền: TN
-
Góc nhìn: 90 (H) / 65 (V)
-
Tần số quét: 60Hz
-
Thời gian phản hồi: 5 ms
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
Kích thước: 21.5 inch
-
Tấm nền: IPS
-
Độ phân giải: Full HD (1920x1080)
-
Tốc độ làm mới: 60Hz
-
Thời gian đáp ứng: 5ms
-
Cổng kết nối: HDMI, VGA
-
Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp HDMI
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
Kích thước: 22"
-
Độ phân giải: 1920 x 1080 ( 16:9 )
-
Công nghệ tấm nền: TN
-
Góc nhìn: 170 (H) / 160 (V)
-
Tần số quét: 60Hz
-
Thời gian phản hồi: 5 ms
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
Kích thước: 23.5"
-
Độ phân giải: 1920 x 1080 ( 16:9 )
-
Công nghệ tấm nền: PLS
-
Góc nhìn: 178 (H) / 178 (V)
-
Tần số quét: 60Hz
-
Thời gian phản hồi: 4 ms
|
|
|
|
|
|
|