|
|
|
-
Switch 8 cổng tốc độ 10/100/1000Mbps
-
Tự nhận cáp thẳng/chéo (hỗ trợ MDI/MDIX)
-
Kiểm soát lưu lượng IEEE 802.3x giúp hệ thống mạng sử dụng trơn tru và ổn định
-
Hỗ trợ chuyển mạch lưu trữ và chuyển mạch tự động
-
Chỉ cần cắm và sử dụng, tiện lợi an toàn hiệu năng cao
-
Thiêt kế vỏ nhựa nhỏ gọn, để bàn hoặc treo tường
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Công nghệ:
|
DLP
0.55” (Texas instrument)
|
Cường độ sáng
|
3200 ANSI lumens
|
Độ phân giải
|
SVGA 800x600
Nén: WUXGA ( 1920 x 1200)
Hỗ trợ 720p; Full HD 1080p
|
Công nghệ hình ảnh
|
BrilliantColor (cho hình ảnh trung thực sống động)
Kế nối qua cổng HDMI 1.4a siêu nét
|
Độ tương phản
|
4000:1
|
Chế độ trình chiếu
|
07
(bảy) chế độ trình chiếu mặc định
|
Trình chiếu màu tường
|
Chế độ
trình chiếu 05 (năm) màu tường khác nhau
|
Throw Ratio
|
1.97 ~ 2.17 (50” – 2m)
|
Tỷ lệ hình ảnh
|
4:3 (Native), Hỗ
trợ 16:9 , 16:10
|
Ống kính
|
1.1X
(zoom)
|
Độ ồn
|
28dB (chế độ Eco Mode)
|
Tuổi thọ bóng đèn
|
6000 giờ (Eco Mode)
|
Chỉnh vuông hình
|
130% +/- 5%
|
Tương thích tín hiệu Video
|
ED/HDTV(480p,576p,720p,1080i/p)
|
Loa
|
2 W
|
Hệ thống làm mát
|
Mặc định 2 chế độ làm mát máy
|
Trọng lượng
|
2.17
kg (Thiết kế ngọn, nhỏ và nhẹ )
|
Kích thước
|
284 x 235 x 70
mm
|
Cổng kết nối
|
HDMI 1.4 x 01 (Hỗ trợ trình chiếu hình
ảnh 3D)
VGA
(Input) x 02 , VGA (output) x 01
USB (control and firmware) x 01
Audio input / output (3.5mm) x 01
Composite Video, S-Video; RS232 x 1
|
Các tính năng đặc biệt
|
Sử dụng côg nghệ BrilliantColor
cho hình ảnh trung thực sống động.
Tự động nhận tín hiệu đầu vào.
Trình chiếu liên
tục 24h/24h không ngừng nghỉ
Trình
chiếu không dây (option)
Phím
Blank : Đưa máy về chế độ nghỉ tạm thời
Hỗ trợ
trình chiếu phim 3D (Tần số quét hình 120Hz)
Menu
Tiếng việt (thân thiện với người sử dụng)
|
|
|
Khuyến mại: |
Khuyến mại giảm giá sốc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
Seri X-Power II với hiệu năng cao
-
Hiệu suất đạt trên 80%
-
Đường 12V single rail với công nghệ bảo vệ mạch
-
Quạt 120mm tích hợp cho lượng gió tối ưu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
GIGABYTE™ GV N670OC- 4GD - Geforce GTX 670 GPU - Chuẩn PCI-Express 3.0 Thông số kỹ thuật: 4GB GDDR5 - 256bit (Core Clock 980MHz | 1058MHz Boost; Mem Clock 6008MHz) Cổng xuất: Dual-link DVI-I / DVI-D/ HDMI/ Display Port Support Nvidia PureVideo, PhyX, CUDA, MS DirectX 11.1, OpenGL 4.3, Shader Model 5.0 Điểm nổi bật: Easy Boost, Ultra Durable VGA, WINFORCE 3X, O.C Version, HDMI mạ vàng Đáp ứng hoàn hảo các yêu cầu Giải trí số, Overclock và Gamer
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
GIGABYTE™ GV N680OC- 4GD - Geforce GTX 680 GPU - Chuẩn PCI-Express 3.0 Thông số kỹ thuật: 4GB GDDR5 - 256bit (Core Clock 1071MHz | 1137MHz Boost; Mem Clock 6008MHz) Cổng xuất: Dual-link DVI-I / DVI-D/ HDMI/ Display Port Support Nvidia PureVideo, PhyX, CUDA, MS DirectX 11.1, OpenGL 4.3, Shader Model 5.0 Điểm nổi bật: Easy Boost, Ultra Durable VGA, WINFORCE 3X, O.C Version, HDMI mạ vàng Đáp ứng hoàn hảo các yêu cầu Giải trí số, Overclock và Gamer
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bộ nhớ laptop DDR4 Kingston 4GB (2666) (KVR26S19S6/4)
-
Dung lượng: 1 x 4GB
-
Thế hệ: DDR4
-
Bus: 2666MHz
-
Cas: 19
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bộ nhớ/ RAM DDR4 Kingston HyperX Fury Black 8GB (2666) (HX426C16FB2/8)
-
Dung lượng: 1 x 8GB
-
Thế hệ: DDR4
-
Bus: 2666MHz
-
Cas: 15
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bộ nhớ/ Ram DDR4 Kingmax 8GB (2666)
-
Dung lượng: 1 x 8GB
-
Thế hệ: DDR4
-
Bus: 2666MHz
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Màn hình màu LCD 2.4 inch.
- Tích hợp pin Li-ion.
- Tiêu chuẩn kết nối mạng: WiFi 802.11b/g/n.
- Cảm biến hình ảnh: Chip cảm biến CMOS.
- Độ phân giải hình ảnh: 3 Megapixels.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.264.
- Ống kính: F/1.8, góc quan sát rộng 130º.
- 6 thấu kính thủy tinh và 1 thấu kính lọc hồng ngoại.
- Cảm biến G-Sensor.
- Tính năng chụp ảnh nhanh (chụp ảnh khi quay).
- Tích hợp microphone 0.5 mA.- Định dạng Video: H.264 (MP4: Lên đến 1920 x 1080, 30 hình/giây).
- Hỗ trợ thẻ nhớ: MicroSD, 8GB / 16GB / 32GB / 64GB (Class 6 hoặc cao hơn).
- Hỗ trợ nút nhấn điều khiển: 4 nút nhấn chức năng, 1 nút nhấn emergency recording, 1 nút nhấn reset.
- Hỗ trợ cảnh báo tốc độ, Lane đường, khoảng cách an toàn với xe phía trước.
- Kết nối: USB 2.0 tốc độ cao.
- Hỗ trợ nút nhấn điều khiển: 4 nút chức năng, 1 nút ghi hình khẩn, 1 nút reset.
- Hệ thống vệ tinh hướng toàn cầu: GPS / Glonass.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Màn hình màu LCD 2.4 inch.
- Hỗ trợ 2 ống kính full HD.
- Cảm biến hình ảnh: Chip cảm biến CMOS.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.264.
- Độ phân giải hình ảnh trước xe/ trong xe: 3 Megapixels/ 1 Megapixels.
- Ống kính: F/1.8, góc quan sát rộng 130º (trước xe); F/2.8, góc quan sát rộng 110º (trong xe).
- Cảm biến G-Sensor.
- Số đèn LED hồng ngoại: 4 đèn.
- Tiêu chuẩn kết nối mạng: WiFi 802.11b/g/n.
- Tính năng chụp ảnh nhanh (chụp ảnh khi quay).
- Độ phân giải/ Tỷ lệ khung hình: Trước xe: (1920 x 1080), 30 hình/giây, trong xe: (1280 x 720), 30 hình/giây.
- Định dạng Video: H.264 (MOV: Lên đến 1920 x 1080 pixels, 30 hình/giây).
- Hỗ trợ thẻ nhớ: MLC-based microSD, 8GB / 16GB / 32GB (Class 10 hoặc cao hơn).
- Kết nối: USB 2.0.
- Loại pin: Li-Polymer 430mAh.
- Tích hợp Microphone.
- Tích hợp pin, Wifi, GPS.
- Hệ thống vệ tinh hướng toàn cầu: GPS / Glonass (là một hệ thống định vị toàn cầu và hỗ trợ cho GPS).
- Nguồn điện ngõ vào: 12 ~ 24VDC.
- Nguồn điện ngõ ra: 5VDC/ 1A.
- Nhiệt độ hoạt động: -20ºC (-4ºF) ~ 65ºC (149ºF).
- Hỗ trợ hệ điều hành: Microsoft Windows 7/ 8/ 8.1/ 10, Mac OS X 10.8.2 hoặc cao hơn.
- Kích thước: 96.2 x 64.5 x 43.9 mm.
- Trọng lượng: 108 g.
- MLC là loại thẻ MicroSD chuyên dụng cho lưu Video, phù hợp cho đầu ghi hình (DVR) hơn loại thẻ TLC thông thường.
|
|
|
|
|
|
|
|