|
|
|
Kích thước: 214.5 x 511.8 x 528.8 mm Chất liệu : Khung Thép (SECC) , Mặt lưới Trọng lượng: 9.56 kg Chuẩn Mainboard: ATX, M-ATX, Mini iTX Khay ổ 5.25" : 4 Khay ổ 3.5" : 7 Khay ổ 2.5" : 2 I/O Panel: USB 2.0 x 2 , eSATA x 1 , MIC x 1 , Audio x 1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kích thước (Cao / Dài/ Rộng) 502 x 563 x 253 mm Chất liệu : Khung Thép (SECC) , Mặt lưới + nhựa Trọng lượng: 8.7 kg Chuẩn Mainboard: ATX, M-ATX Khay ổ 5.25" : 5 Khay ổ 3.5" : 6 (1 ẩn) I/O Panel: USB 2.0 x 2 ,Mic x 1, Audio x 1 (HD audio), , eSATA x1 . LED on/off Hệ thống làm mát:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kích thước (Cao / Dài/ Rộng) 560 x 564 x 243 mm Chất liệu : Khung Thép (SECC), Mặt lưới + nhựa Trọng lượng: 13.2 kg Chuẩn Mainboard: M-ATX / ATX / E-ATX / GIGABYTE XL-ATI Khay ổ 5.25" : 6 Khay ổ 3.5" : 5 Khay 2.5" : 2 (lấy từ khay 5.25) I/O Panel: USB 3.0 x 2,USB 2.0 x 2, IEEE 1394a x 1, e-SATA x 1, Audio x 1, Mic x 1, IEEE 1394a x1 , eSATA x1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kích thước (Cao / Dài/ Rộng) 598 x 628 x 266 mm Chất liệu : Khung nhôm (Aluminum) mặt lưới. Trọng lượng: 13.8 kg Chuẩn Mainboard: ATX, M-ATX, E-ATX Khay ổ 5.25" : 9 Khay ổ 3.5" : 5 (1 ẩn) I/O Panel: USB 2.0 x 4 ,Mic x 1, Audio x 1 (HD audio), IEEE 1394a x1, eSATA x1 , Led on/off
|
|
|
|
|
|
|
|