|
|
|
Cường độ sáng : 2500 ANSI Lumens Độ phân giải : XGA 1024 x 768 Độ tương phản : 650:1 Kích cỡ phóng to thu nhỏ : 40" - 300" Bóng đèn : 200W UHM, Tuổi thọ 3000 giờ Trọng lượng : 1.7kg Tín hiệu vào : VGA x2, S-Video x1, RCA Composite x1, Audio x 1, IR Front Tín hiệu ra : 1x VGA Điện nguồn : 100 to 240V/AC 50/ 60HZ Kích thước : 206x45x273mm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rất phù hợp cho những người trình chiếu di động do kích thước để vừa xe ô tô
Khả năng chống mốc,chất liệu vải bạt cao cấp và ít bắt lửa
Hộp màn thiết kế hình lục lăng chắc chắn độ bền rất cao
Chân màn bằng hợp kim cứng giúp màn đứng vững
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giá treo máy chiếu 1m
Độ dài từ 53cm đến 100cm.
Chịu lực: 1-30kg
Chất liệu: hợp kim nhôm sơn tĩnh điện cao cấp
Kiểu dáng gọn đẹp, chuyên nghiệp
Dễ dàng lắp đặt, linh hoạt trong điều hướng.
Dùng cho các loại máy chiếu có chế độ treo trần
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giá treo máy chiếu 0.6m
Độ dài từ 43cm đến 65cm
Chịu lực: 1-30kg
Chất liệu: hợp kim nhôm sơn tĩnh điện cao cấp
Kiểu dáng gọn đẹp, chuyên nghiệp
Dễ dàng lắp đặt, linh hoạt trong điều hướng.
Dùng cho các loại máy chiếu có chế độ treo trần
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Là khung treo có remote điều khiển từ xa, âm trần, khi cần có thể điều khiển máy chiếu lên xuống vị trí mà bận muốn, độ ồn thấp chống rung, chống ẩm, độ ồn thấp.
- Được làm bằng nhôm, sắt chất lượng cao, sơn tĩnh điện
- cho phép dừng vị trí đúng như yêu cầu
- Chất lượng tốt, độ bền cao
- Độ dài: 0,16m – 1m
- Khung treo cho tất cả các loại máy chiếu
- Sử dụng điện áp: 220V-50Hz, công suất 15W, tải trọng 30kg
Sử dụng cho máy chiếu gia đình, trung tâm, trường học hội nghị, tổ chức, phòng họp,
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ø
Công
nghệ: 0,63” LCD
Ø Cường độ sáng: 2700 Ansi
Lumens
Ø
Độ
phân giải tối đa: 1920 x 1200 (WUXGA)
Ø
Độ
phân giải thực: 1024 x 768 (XGA)
Ø
Trọng
lượng: 2,9 Kg
Ø
Độ
tương phản: 3000:1
Ø
Kích
thước hiển thị: 25-300’’
Ø
Zoom
hình ảnh: 7x
Ø
Loa
tích hợp trong máy: 10 W
Ø
Tuổi
thọ bóng đèn: 10000 giờ (Eco) / 5000 giờ (Normal)
Ø
Kết nối:
Input: HDMI
x 1, VGA x2, Video x1,S Video x1, Audio mini x2, Audio RCA x 1
Output: VGA x1, Audio mini
x1
Ø
Cổng điều khiển: RS232, LAN RJ45, USB
Ø
Chỉnh
vuông hình (tự động) ± 30º
Ø
Quạt
thông gió phía trước máy, giúp người sử dụng không bị nóng khi ngồi bên cạnh
máy chiếu
Ø
Direct Power
on/off:
tắt bật nhanh trực tiếp không cần đợi
Ø
Công
nghệ màu True Vivid:
chiếu trực tiếp lên bảng đen, bảng trắng foocmica… ko cần màn chiếu
Ø
Trình chiếu
bằng USB : Hỗ trợ file JPEG, PTG
Ø
Trình chiếu
không dây:
Option mua thêm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Công
nghệ |
DLP 55" LVDS DDP2431 |
Cường Độ Sáng |
3000 Ansi lumens |
Độ Phân Giải Nén |
Nén WUXGA
(1920x1200) |
Tương thích Video |
Hỗ rợ 720P,
Full HD 1080P |
Độ tương phản |
3000:1 |
Chế độ trình chiếu |
07 chế độ trình
chiếu |
Quạt làm mát |
2 chế độ quạt
làm mát |
Trọng lượng |
2.17 kg |
Kích thước |
284 x 235 x 70
mm |
Tuổi thọ bóng đèn |
5000 giờ |
Ngôn ngữ |
Tiếng Việt |
Kết nối |
HDMI 1.4 |
Xuất xứ |
Công nghệ Mỹ/
Lắp ráp:Trung quốc |
|
|
Khuyến mại: |
Giảm giá sốc Chào năm học mới
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Công nghệ:
|
DLP
0.55” (Texas instrument)
|
Cường độ sáng
|
3200 ANSI lumens
|
Độ phân giải
|
SVGA 800x600
Nén: WUXGA ( 1920 x 1200)
Hỗ trợ 720p; Full HD 1080p
|
Công nghệ hình ảnh
|
BrilliantColor (cho hình ảnh trung thực sống động)
Kế nối qua cổng HDMI 1.4a siêu nét
|
Độ tương phản
|
4000:1
|
Chế độ trình chiếu
|
07
(bảy) chế độ trình chiếu mặc định
|
Trình chiếu màu tường
|
Chế độ
trình chiếu 05 (năm) màu tường khác nhau
|
Throw Ratio
|
1.97 ~ 2.17 (50” – 2m)
|
Tỷ lệ hình ảnh
|
4:3 (Native), Hỗ
trợ 16:9 , 16:10
|
Ống kính
|
1.1X
(zoom)
|
Độ ồn
|
28dB (chế độ Eco Mode)
|
Tuổi thọ bóng đèn
|
6000 giờ (Eco Mode)
|
Chỉnh vuông hình
|
130% +/- 5%
|
Tương thích tín hiệu Video
|
ED/HDTV(480p,576p,720p,1080i/p)
|
Loa
|
2 W
|
Hệ thống làm mát
|
Mặc định 2 chế độ làm mát máy
|
Trọng lượng
|
2.17
kg (Thiết kế ngọn, nhỏ và nhẹ )
|
Kích thước
|
284 x 235 x 70
mm
|
Cổng kết nối
|
HDMI 1.4 x 01 (Hỗ trợ trình chiếu hình
ảnh 3D)
VGA
(Input) x 02 , VGA (output) x 01
USB (control and firmware) x 01
Audio input / output (3.5mm) x 01
Composite Video, S-Video; RS232 x 1
|
Các tính năng đặc biệt
|
Sử dụng côg nghệ BrilliantColor
cho hình ảnh trung thực sống động.
Tự động nhận tín hiệu đầu vào.
Trình chiếu liên
tục 24h/24h không ngừng nghỉ
Trình
chiếu không dây (option)
Phím
Blank : Đưa máy về chế độ nghỉ tạm thời
Hỗ trợ
trình chiếu phim 3D (Tần số quét hình 120Hz)
Menu
Tiếng việt (thân thiện với người sử dụng)
|
|
|
Khuyến mại: |
Khuyến mại giảm giá sốc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Vải màn chất lượng cao Matte white
Góc nhìn +/- 55 độ, gain đạt 1.3
Khả năng chống mốc, ít bắt lửa
Màn chiếu treo tường 70"x70"
Tỷ lệ : 1:1
Đường chéo: 100″
Kích thước: 1.78m x 1.78m
Vỏ hộp: bằng kim loại có phủ lớp sơn tỉnh điện, chống rỉ sét
Chất liệu vải: làm bằng vải và sợi tổng hợp, chống ánh sáng xuyên qua
Sử dụng: dùng tay kéo lên xuống dễ dàng
|
|
|
|
|
|
|
|
|