|
|
|
Công
nghệ |
DLP 55" LVDS DDP2431 |
Cường Độ Sáng |
3000 Ansi lumens |
Độ Phân Giải Nén |
Nén WUXGA
(1920x1200) |
Tương thích Video |
Hỗ rợ 720P,
Full HD 1080P |
Độ tương phản |
3000:1 |
Chế độ trình chiếu |
07 chế độ trình
chiếu |
Quạt làm mát |
2 chế độ quạt
làm mát |
Trọng lượng |
2.17 kg |
Kích thước |
284 x 235 x 70
mm |
Tuổi thọ bóng đèn |
5000 giờ |
Ngôn ngữ |
Tiếng Việt |
Kết nối |
HDMI 1.4 |
Xuất xứ |
Công nghệ Mỹ/
Lắp ráp:Trung quốc |
|
|
Khuyến mại: |
Giảm giá sốc Chào năm học mới
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Công
nghệ |
DLP 55" LVDS DDP2431 |
Cường Độ Sáng |
3200 Ansi lumens |
Độ Phân Giải |
XGA (1024x768) ; Nén WUXGA
(1920x1200) |
Tương thích Video |
HD/ Full HD (1080i/p) |
Độ tương phản |
4000:1 |
Chế độ trình chiếu |
07 chế độ trình
chiếu |
Quạt làm mát |
2 chế độ quạt
làm mát |
Trọng lượng |
2.17 kg |
Kích thước |
284 x 235 x 70
mm |
Tuổi thọ bóng đèn |
5000 giờ |
Ngôn ngữ |
Tiếng Việt |
Kết nối |
HDMI 1.4, LAN
RJ45 |
Xuất xứ |
Công nghệ Mỹ/
Lắp ráp:Trung quốc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Công nghệ:
|
DLP
0.55” (Texas instrument)
|
Cường độ sáng
|
3200 ANSI lumens
|
Độ phân giải
|
SVGA 800x600
Nén: WUXGA ( 1920 x 1200)
Hỗ trợ 720p; Full HD 1080p
|
Công nghệ hình ảnh
|
BrilliantColor (cho hình ảnh trung thực sống động)
Kế nối qua cổng HDMI 1.4a siêu nét
|
Độ tương phản
|
4000:1
|
Chế độ trình chiếu
|
07
(bảy) chế độ trình chiếu mặc định
|
Trình chiếu màu tường
|
Chế độ
trình chiếu 05 (năm) màu tường khác nhau
|
Throw Ratio
|
1.97 ~ 2.17 (50” – 2m)
|
Tỷ lệ hình ảnh
|
4:3 (Native), Hỗ
trợ 16:9 , 16:10
|
Ống kính
|
1.1X
(zoom)
|
Độ ồn
|
28dB (chế độ Eco Mode)
|
Tuổi thọ bóng đèn
|
6000 giờ (Eco Mode)
|
Chỉnh vuông hình
|
130% +/- 5%
|
Tương thích tín hiệu Video
|
ED/HDTV(480p,576p,720p,1080i/p)
|
Loa
|
2 W
|
Hệ thống làm mát
|
Mặc định 2 chế độ làm mát máy
|
Trọng lượng
|
2.17
kg (Thiết kế ngọn, nhỏ và nhẹ )
|
Kích thước
|
284 x 235 x 70
mm
|
Cổng kết nối
|
HDMI 1.4 x 01 (Hỗ trợ trình chiếu hình
ảnh 3D)
VGA
(Input) x 02 , VGA (output) x 01
USB (control and firmware) x 01
Audio input / output (3.5mm) x 01
Composite Video, S-Video; RS232 x 1
|
Các tính năng đặc biệt
|
Sử dụng côg nghệ BrilliantColor
cho hình ảnh trung thực sống động.
Tự động nhận tín hiệu đầu vào.
Trình chiếu liên
tục 24h/24h không ngừng nghỉ
Trình
chiếu không dây (option)
Phím
Blank : Đưa máy về chế độ nghỉ tạm thời
Hỗ trợ
trình chiếu phim 3D (Tần số quét hình 120Hz)
Menu
Tiếng việt (thân thiện với người sử dụng)
|
|
|
Khuyến mại: |
Khuyến mại giảm giá sốc
|
|
|
|
|
|