|
|
|
|
TP-Link Switching 10/100 - 24 Port
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Router chuẩn N
Giao diện: 4 công Lan 10/100Mbps
1 cổng Wan 10/100Mbps
2 Ăng ten đẳng hướng cố định 5dBi
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
Hãng sản xuất: TP Link
-
Số cổng kết nối: 16 x RJ45
-
Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100Mbps
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
Hãng sản xuất: TP Link
-
Số cổng kết nối: RJ45
-
Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100Mbps, 100Mbps
-
MAC Address Table: -
-
Số cổng kết nối (2): 8 x RJ45
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
Hãng sản xuất: TP Link
-
Số cổng kết nối: 5 x RJ45
-
Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100Mbps
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
300M Wireless N Router với 3 Ăng-ten rời bên ngoài, khoảng cách phát sóng mở rộng lên tới 3-4 lần so với các thiết bị chuẩn G thông thường, (802.11n Draft 2.0), tương thích ngược với các thiết bị chuẩn 802.11g/b, tích hợp thêm Switch 4-port 10/100Mbps
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TL-WR740N 150Mb là có dây, kết hợp / không dây kết nối mạng thiết bị tích hợp với router và switch 4 cổng chia sẻ internet. Lite Router không dây 802.11b & g tương thích dựa trên công nghệ 802.11n
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tốc độ tối đa: 300Mbps
Có thể chia sẻ hoặc in, HDD qua cổng USB
Chuẩn mạng: 802 N/G/B
Tốc độ 2.4 GHz
Cổng ra: 4 port , 1 USB
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tốc độ chuẩn : 300Mbps
Phát sóng tận 30m
Cổng giao tiếp: Ethernet (RJ45)
Hỗ trợ PoE
03 ăng ten đẳng hướng 5dBi có thể tháo rời
Điện năng tiêu thụ 5.8 W11n: Up to 300Mbps(dynamic)
11g: Up to 54Mbps(dynamic)
11b: Up to 11Mbps(dynamic)
|
|
|
|
|
|
|